🔍
Search:
MỘT CÁCH TRƠ TRẼN
🌟
MỘT CÁCH TRƠ T…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당하게.
1
MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH VÔ DUYÊN:
Một cách thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ.
-
Phó từ
-
1
부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당한 태도로.
1
MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH VÔ DUYÊN:
Với thái độ thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ.
-
Phó từ
-
1
겉 부분이 윤기가 흐르고 매우 미끄러운 모양.
1
MỘT CÁCH BÓNG LỘN, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY, MỘT CÁCH BÓNG NHOÁNG:
Hình ảnh phần ngoài bóng và rất trơn.
-
2
성격이 매우 뻔뻔하고 부끄러움을 모르는 모양.
2
MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH TRƠ TRÁO:
Hình ảnh tính cách rất trơ tráo và không biết xấu hổ.
-
3
맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으름을 피우는 모양.
3
MỘT CÁCH LƯỜI NHÁC:
Không làm trọn vẹn việc đảm nhận và tỏ ra rất lười biếng.
-
Phó từ
-
1
부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양.
1
MỘT CÁCH TRƠ TRÁO, MỘT CÁCH VÔ LIÊM SỈ, MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH TÁO TỢN:
Hình ảnh nhâng nháo, không biết xấu hổ hoặc không biết ngại ngùng.
-
2
살이 찌고 윤기가 있는 모양.
2
MỘT CÁCH TRÒN TRỊA, MỘT CÁCH ĐẦY ĐẶN, MỘT CÁCH PHỐP PHÁP:
Hình ảnh béo lên và mỡ màng.